Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tế lễ

Academic
Friendly

Từ "tế lễ" trong tiếng Việt có nghĩacác hoạt động cúng bái, thờ phụng, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên, thần linh hoặc những người đã khuất. Đây một phần quan trọng trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt, thể hiện sự biết ơn tưởng nhớ.

Giải thích từ "tế lễ":
  • Tế: có nghĩacúng, hiến tế, thường liên quan đến việc dâng lễ vật cho các vị thần hoặc tổ tiên.
  • Lễ: chỉ các nghi lễ, thủ tục trang trọng trong các dịp cúng bái hoặc thờ cúng.
dụ sử dụng từ "tế lễ":
  1. Câu đơn giản: "Trong ngày giỗ tổ, gia đình tôi tổ chức tế lễ để tưởng nhớ tổ tiên."
  2. Câu nâng cao: "Mỗi năm, vào ngày mùng một Tết, người Việt thường thực hiện các tế lễ để cầu mong sức khỏe, bình an cho gia đình."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Tế lễ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các nghi thức tôn kính.
  • Ngoài ra, từ "tế lễ" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tế lễ cúng bái", "tế lễ tổ tiên".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cúng: hành động dâng lễ vật lên thần linh, tổ tiên. dụ: "Tôi cúng ông Công ông Táo vào ngày 23 tháng Chạp."
  • Thờ: hành động thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên, thần linh. dụ: "Gia đình tôi bàn thờ tổ tiên trong nhà."
  • Lễ hội: các sự kiện lớn có thể bao gồm nhiều hoạt động tế lễ, thường diễn ra vào các dịp đặc biệt. dụ: "Lễ hội Trùng Cửu một dịp để tổ chức các tế lễ cho tổ tiên."
Lưu ý về biến thể:
  • Trong một số ngữ cảnh, "tế lễ" có thể được sử dụng thay cho các từ khác như "cúng lễ" hoặc "nghi lễ", nhưng cần chú ý đến tính chính thức trang trọng của từng từ.
Kết luận:

"Tế lễ" không chỉ đơn thuần hành động cúng bái còn biểu tượng văn hóa sâu sắc của người Việt, thể hiện lòng thành kính sự kết nối với tổ tiên.

  1. Cúng bái nói chung.

Similar Spellings

Words Containing "tế lễ"

Comments and discussion on the word "tế lễ"